A. Come in (Phần 1-4 trang 20-22 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat. Then practice with a partner.
(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành với bạn học.)

- Come in: Mời vào
- Sit down: Mời ngồi
- Open your book: Mở sách ra
- Close your book: Gấp sách lại
- Stand up: Đứng dậy
- Goodbye: Tạm biệt
2. Match and write.
(Ghép câu phù hợp với hình và viết.)
Example (Ví dụ)
a) Open your book.

Gợi ý:
Các em nhìn chiều của mũi tên màu đỏ trong tranh để xác định.
Kết quả:
a) Open your book.
b) Sit down.
c) Come in.
d) Close your book.
e) Stand up.
3. Play Simon Says.
(Chơi trò chơi Simon Says.)
Simon nói: "Ngồi xuống!""Đứng lên!"
4. Remember.
(Ghi nhớ.)
B. Where do you live? (Phần 1-6 trang 23-25 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner.
(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)

- What's your name? (Tên của bạn là gì?)
My name's Nam. (Tên mình là Nam.)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live on Tran Phu Street. (Mình sống ở đường Trần Phú.)
- How old are you? (Bạn mấy tuổi?)
I'm twelve years old. (Mình 12 tuổi.)
2. Play with words.
(Chơi với chữ.)

Bạn sống ở đâu?Mình sống trong một căn nhà.Bạn sống ở đâu?Mình sống trên một con đường. Bạn sống ở đâu?Mình sống trong một thành phố.Bạn sống ở đâu?Mình sống ở Việt Nam.
3. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)

4. Listen and repeat. Then practice spelling your name with a partner.
(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành đánh vần tên của em với bạn cùng học.)

- What's your name? (Tên em là gì?)
My name's Lan. (Tên em là Lan ạ.)
- How do you spell it? (Em đánh vần tên mình như thế nào?)
L-A-N, Lan. (el-ei-en, Lan.)
5. Write the answers in your exercise book.
(Viết các câu trả lời vào trong vở bài tập.)
a) What's your name? (Bạn tên là gì?)
=> My name's Nam.
b) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
=> I'm twelve years old.
c) Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
=> I live on Giai Phong Street.
d) How do you spell your name? (Bạn đánh vần tên mình như thế nào?)
=> en-ei-em, Nam.
6. Remember.
(Ghi nhớ.)
. My school (Phần 1-4 trang 26-29 SGK Tiếng Anh 6)
1. Listen and repeat. Then practice the dialogue with a partner.
(Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)

Hướng dẫn dịch:
- Mình là học sinh. Đây là trường tôi.
- Kia là lớp mình.
- Đây là phòng học của mình.
- Kia có phải là giáo viên của bạn không?
Ừ. Đó là cô giáo của mình.
- Đây là bàn của cậu à?
Không. Kia là bàn của mình.
2. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)

- a door: cửa ra vào
- a window: cửa sổ
- a board: bảng
- a clock: đồng hồ

- a waste basket: thùng rác
- a school bag: cặp sách
- a pencil: bút chì
- a pen: bút mực
- a ruler: thước kẻ
- an eraser: cục tẩy

- a desk: bàn học
- a classroom: phòng học
- a school: trường học
3. Practice with a partner.
(Thực hành với bạn cùng học.)
What is this? | | It's a/an ...What is that? |
4. Remember.
(Ghi nhớ.)
