Bài 1: (Hướng dẫn giải bài tập số 1 SGK)
Viết theo mẫu:
Hướng dẫn giải
Viết lần lượt các số: 24312
Bài 2: (Hướng dẫn giải bài tập số 2 SGK)
Hàng | Viết số | Đọc số | ||||
Chục nghìn | Nghìn
| Trăm
| Chục
| Đơn vị |
|
|
6 | 8 | 3 | 5 | 2 | 68352 | Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai |
3 | 5 | 1 | 8 | 7 |
|
|
9 | 4 | 3 | 6 | 1 |
|
|
5 | 7 | 1 | 3 | 6 |
|
|
1 | 5 | 4 | 1 | 1 |
|
Hướng dẫn giải
Hàng | Viết số | Đọc số | ||||
Chục nghìn | Nghìn
| Trăm
| Chục
| Đơn vị |
|
|
6 | 8 | 3 | 5 | 2 | 68352 | Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai |
3 | 5 | 1 | 8 | 7 | 35187 | Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy |
9 | 4 | 3 | 6 | 1 | 94361 | Chìn mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt |
5 | 7 | 1 | 3 | 6 | 57136 | Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu |
1 | 5 | 4 | 1 | 1 | 15411 | Mười lăm nghìn bốn trăm mười một |
Bài 3: (Hướng dẫn giải bài tập số 3 SGK)
Đọc các số: 23 116; 12 427; 3116; 82 427
Hướng dẫn giải
23 116: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu
12 427: Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
3116: Ba nghìn một trăm mười sáu
82 427: Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
Bài 4: (Hướng dẫn giải bài tập số 4 SGK)
Số?
Hướng dẫn giải
Điền lần lượt các số: 60 000 -> 70 000 -> 80 000 -> 90 000
Điền lần lượt các số: 23 000 -> 24 000 -> 25 000 -> 26 000 -> 27 000
Ý kiến bạn đọc