Bài 1: (Hướng dẫn giải bài tập số 1 SGK)
Viết (theo mẫu)
Mẫu
a)
Hàng |
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000 1000 1000 1000 | 100 100 | 10 10 10 | 1 |
4 | 2 | 3 | 1 |
Viết số 4321. Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt
b)
Hàng |
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000 1000 1000 | 100 100 100 100 | 10 10 10 10 | 1 1 |
| | | |
Hướng dẫn giải
Hàng |
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
1000 1000 1000 | 100 100 100 100 | 10 10 10 10 | 1 1 |
3 | 4 | 4 | 2 |
Viết số: 3442. Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai
Bài 2: (Hướng dẫn giải bài tập số 2 SGK)
Viết (theo mẫu)
Hàng | | Đọc số |
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
8 | 5 | 6 | 3 | | |
5 | 9 | 4 | 7 | | |
9 | 1 | 7 | 4 | | |
2 | 8 | 3 | 5 | | |
Hướng dẫn giải
Hàng | | Đọc số |
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Viết số | Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
8 | 5 | 6 | 3 | 8563 | Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba |
5 | 9 | 4 | 7 | 5947 | Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy |
9 | 1 | 7 | 4 | 9174 | Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn |
2 | 8 | 3 | 5 | | Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm. |
Bài 3: (Hướng dẫn giải bài tập số 3 SGK)
Số?

Hướng dẫn giải bài Luyện tập (bài 1, 2, 3 SGK Toán lớp 3 trang 94)
Bài 1: (Hướng dẫn giải bài tập số 1 SGK)
Viết theo mẫu:

Hướng dẫn giải
Điền lần lượt các số sau: 9462, 1954, 4765, 1911, 5821
Bài 2: (Hướng dẫn giải bài tập số 2 SGK)
Viết theo mẫu:

Hướng dẫn giải
6358: sáu nghìn ba trăm năm mươi tám
4444: bốn nghìn bốn trăm bốn mươi tư
8781: tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt
9246: chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu
7155: bảy nghìn một trăm năm mươi năm
Bài 3: (Hướng dẫn giải bài tập số 3 SGK)
Số?
a) 8650, 8651, 8652,........, 8654, ....... , ......
b) 3120, 3121, .......... , ......... , ......... , .......
c) 6494, 6495 , ........ , ....... ,...... ,........ ,......
Hướng dẫn giải
a) 8650, 8651, 8652, 8653, 8654, 8655, 8656
b) 3120, 3121, 3122, 3123, 3124, 3125
c) 6494, 6495, 6496, 6497, 6498, 6499, 6500
<< XEM MỤC LỤC